|⠼NO.040 | LÁ CHANH | LEMON LEAF |
エッセンシャルオイル | プチグレイン
./
⠿ Xuất xứ: ẤN ĐỘ
⠿ Tên khoa học: CITRUS AURANTIUM
⠿ Nguyên liệu: LÁ VÀ CÀNH CỦA CÂY
⠿ Cách sản xuất: CHƯNG CẤT
⠿ Thành phẩm: TINH DẦU
./
⠿ Mã mùi: |⠼NO.040 | LÁ CHANH | LEMON LEAF |
⠿ Độ mạnh của mùi: MẠNH
⠿ Note mùi: MIDDLE NOTE
⠿ Nhóm mùi: CITRUS
⠿ Kết hợp tốt với: CITRUS, HERBALS, NOTE & FLORAL NOTE
⠿ Geranial 10.9–39.0%
⠿ (+)-Limonene 8.1–30.7%
⠿ Neral 6.5–25.3%
⠿ Geraniol 0.5–15.0%
⠿ β-Pinene 3.5–13.6%
⠿ Neryl acetate 3.7–7.4%
⠿ Nerol 1.3–7.4%
⠿ α-Terpinyl acetate tr–7.3%
⠿ Linalyl acetate tr–6.5%
⠿ Geranyl acetate tr–4.0%
⠿ Citronellal 1.5–2.9%
⠿ γTerpinene 0.4–2.3%
⠿ α-Pinene 0.1–2.2%
⠿ β-Caryophyllene 0.6–2.0%
⠿ Linalool 1.2–1.8%
⠿ β-Myrcene 0.4–1.5%
⠿ α-Terpineol 0.4–1.1%
⠿ HỌ CAM QUÝT, SẮC THÁI GIỐNG CAM, THE THE, BỐC
⠿ HỖ TRỢ CÁC BỆNH NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG HÔ HẤP, HEN SUYỄN, VIÊM KHỚP VÀ ĐÁNH TRỐNG NGỰC.
⠿ GIẢI LO ÂU VÀ GIÚP KHẮC PHỤC TÌNH TRẠNG MỆT MỎI VÀ KIỆT SỨC VỀ TINH THẦN.
⠿ MỘT CHẤT KHỬ TRÙNG, CHỐNG TRẦM CẢM, CHỐNG CO THẮT, KHỬ MÙI, GIẢM THẦN KINH, KÍCH THÍCH VÀ MỘT LOẠI THUỐC BỔ.
./
⠿ AN TOÀN CHO TRẺ TỪ 2 TUỔI TRỞ LÊN, PHA LOÃNG VỚI NỒNG ĐỘ: 1%.
⠿ ĐỐI VỚI TRẺ DƯỚI 2 TUỔI VUI LÒNG XEM HƯỚNG DẪN.
./
⠿ MỨC ĐỘ SỬ DỤNG TỐI ĐA TRÊN DA: 1.2% DA.
⠿ TRÁNH XA TẦM TAY TRẺ EM.
⠿ ĐỐI VỚI PHỤ NỮ CÓ THAI VUI LÒNG HỎI BÁC SĨ TRƯỚC KHI SỬ DỤNG.
⠿ KHÔNG SỬ DỤNG NGOÀI DA KHI CHƯA PHA LOÃNG.
⠿ NGƯNG SỬ DỤNG NẾU BỊ KÍCH ỨNG DA.
⠿ KHÔNG SỬ DỤNG TRÊN VẾT THƯƠNG HỞ.
⠿ TRÁNH TIẾP XÚC VỚI MẮT.
⠿ VUI LÒNG XEM HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TINH DẦU AN TOÀN - GENERAL SAFETY GUIDELINES - ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT.