|⠼NO.108 | TRẦU KHÔNG | BETEL LEAF |
エッセンシャルオイル | キンマの葉
./
⠿ Xuất xứ: VIỆT NAM
⠿ Tên khoa học: PIPER BETLE LEAF
⠿ Nguyên liệu: LÁ CỦA CÂY
⠿ Cách sản xuất: CHƯNG CẤT KHÔ
⠿ Thành phẩm: TINH DẦU
./
⠿ Mã mùi: |⠼NO.108 | TRẦU KHÔNG | BETEL LEAF |
⠿ Độ mạnh của mùi: KHÁ
⠿ Note mùi: MIDDLE NOTE
⠿ Nhóm mùi: HERBAL
⠿ Kết hợp tốt với: HERBAL NOTE & WOODY NOTE
⠿ Safrole 6.5–45.3%
⠿ Eugenol 20.5–33.2%
⠿ α-Terpinyl acetate 6.8–11.0%
⠿ Isoeugenol 0–10.6%
⠿ (E)-Anethole 0–7.8%
⠿ β-Caryophyllene 0–7.8%
⠿ Dodecanal 0–7.1%
⠿ β-Selinene 0–6.4%
⠿ Sabinene 0–6.1%
⠿ Estragole 0–4.8%
⠿ α-Cubebene 0–4.4%
⠿ Camphene 0–3.7%
⠿ α-Pinene 0–3.2%
⠿ Decanal 0–2.9%
⠿ 1,8-Cineole 0–2.8%
⠿ Octadecanal 0–2.7%
⠿ β-Elemene 0–2.6%
⠿ Geraniol 0–2.5%
⠿ α-Terpineol 0.3–2.3%
⠿ β-Myrcene 0–2.2%
⠿ α-Thujene 0–1.9%
⠿ γElemene 0.9–1.8%
⠿ Methyleugenol 0.3–1.7%
⠿ γTerpinene 0.5–1.6%
⠿ Caryophyllene oxide 0–1.6%
⠿ Linalool 0.2–1.5%
⠿ Terpinen-1-ol 0–1.5%
⠿ β-Phellandrene 0–1.3%
⠿ Bornylene 0–1.2%
⠿ δ-Cadinene 0–1.2%
⠿ α-Muurolol 0–1.2%
⠿ γCadinene 0–1.1%
⠿ THE CAY, ẤM, TƯƠI MỚI, SẢNG KHOÁI, MÙI THỰC TẾ.
⠿ CHỨA MỘT SỐ CHẤT CÓ LỢI CHO SỨC KHỎE MANG NHIỀU ĐẶC TÍNH CHỮA BỆNH: CANXI, VITAMIN C, CAROTENE, RIBOFLAVIN, NIACIN VÀ THIAMINE...
⠿ ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU, ĐAU THẦN KINH, ĐAU THẮT LƯNG, VẾT THƯƠNG VÀ SUY NHƯỢC, SÁT TRÙNG, CHỐNG CO THẮT VÀ GIẢM ĐAU.
./
⠿ KHÔNG AN TOÀN CHO TRẺ EM.
⠿ XEM CHI TIẾT THÔNG TIN TẠI HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG AN TOÀN.
./
⠿ KÍCH ỨNG DA: MỨC RỦI RO THẤP
⠿ THẬN TRỌNG: NÊN TRÁNH CÁC LOẠI DẦU CŨ HOẶC BỊ OXY HÓA
⠿ MỨC SỬ DỤNG TRÊN DA TỐI ĐA 1,0%
⠿ TRÁNH XA TẦM TAY TRẺ EM
⠿ ĐỐI VỚI PHỤ NỮ CÓ THAI VUI LÒNG HỎI BÁC SĨ TRƯỚC KHI SỬ DỤNG
⠿ KHÔNG SỬ DỤNG NGOÀI DA KHI CHƯA PHA LOÃNG
⠿ NGƯNG SỬ DỤNG NẾU BỊ KÍCH ỨNG DA
⠿ KHÔNG SỬ DỤNG TRÊN VẾT THƯƠNG HỞ; TRÁNH TIẾP XÚC VỚI MẮT
⠿ VUI LÒNG XEM HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TINH DẦU AN TOÀN - GENERAL SAFETY GUIDELINES - ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT